Có 2 kết quả:
勝算 shèng suàn ㄕㄥˋ ㄙㄨㄢˋ • 胜算 shèng suàn ㄕㄥˋ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odds of success
(2) stratagem that ensures success
(3) to be sure of success
(2) stratagem that ensures success
(3) to be sure of success
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odds of success
(2) stratagem that ensures success
(3) to be sure of success
(2) stratagem that ensures success
(3) to be sure of success
Bình luận 0